Có 2 kết quả:

牙机巧制 yá jī qiǎo zhì ㄧㄚˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄠˇ ㄓˋ牙機巧制 yá jī qiǎo zhì ㄧㄚˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄠˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ingenious gear machine
(2) elaborate contraption

Từ điển Trung-Anh

(1) ingenious gear machine
(2) elaborate contraption