Có 2 kết quả:
牙机巧制 yá jī qiǎo zhì ㄧㄚˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄠˇ ㄓˋ • 牙機巧制 yá jī qiǎo zhì ㄧㄚˊ ㄐㄧ ㄑㄧㄠˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ingenious gear machine
(2) elaborate contraption
(2) elaborate contraption
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ingenious gear machine
(2) elaborate contraption
(2) elaborate contraption
Bình luận 0